Hannover 96 Lineup

Name
 
Christian Titz
Christian Titz
9
Benjamin Kallman
Benjamin Kallman
11
Benedikt Pichler
Benedikt Pichler
16
Havard Nielsen
Havard Nielsen
34
Denis Husser
Denis Husser
10
Jannik Rochelt
Jannik Rochelt
14
Husseyn Chakroun
Husseyn Chakroun
29
Kolja Oudenne
Kolja Oudenne
39
Taycan Kurt
Taycan Kurt
7
Mustapha Bundu
Mustapha Bundu
18
Daisuke Yokota
Daisuke Yokota
33
Maurice Neubauer
Maurice Neubauer
17
Bastian Allgeier
Bastian Allgeier
27
Hayate Matsuda
Hayate Matsuda
3
Boris Tomiak
Boris Tomiak
4
Hendry Blank
Hendry Blank
5
Virgil Eugen Ghița
Virgil Eugen Ghița
6
Maik Nawrocki
Maik Nawrocki
20
Ime Okon
Ime Okon
8
Enzo Leopold
Enzo Leopold captain
13
Franz Roggow
Franz Roggow
26
Waniss Taibi
Waniss Taibi
19
Williams Kokolo
Williams Kokolo
37
Brooklyn Kevin Ezeh
Brooklyn Kevin Ezeh
32
Jonas Sterner
Jonas Sterner
21
Mwisho Mhango
Mwisho Mhango
15
Noel Aseko-Nkili
Noel Aseko-Nkili
1
Nahuel Noll
Nahuel Noll
30
Leo Weinkauf
Leo Weinkauf
40
Jonas Schwanke
Jonas Schwanke
POS Age Height Weight NAT
HLV 54 - - Germany
Tiền đạo trung tâm 27 182 cm 75 kg Finland
Tiền đạo trung tâm 28 189 cm 88 kg Austria
Tiền đạo trung tâm 32 187 cm 83 kg Norway
Tiền đạo trung tâm 18 196 cm 85 kg Germany
Tiền đạo cánh trái 27 183 cm 76 kg Germany
Tiền đạo cánh trái 21 174 cm 69 kg Lebanon
Tiền đạo cánh trái 24 183 cm 76 kg Sweden
Tiền đạo cánh trái 17 188 cm 75 kg Turkey
Tiền đạo cánh phải 28 189 cm 79 kg Sierra Leone
Tiền đạo cánh phải 25 171 cm 66 kg Japan
Tiền vệ cánh trái 29 180 cm 72 kg Germany
Tiền vệ cánh phải 23 194 cm 82 kg Germany
Tiền vệ cánh phải 22 173 cm 60 kg Japan
Hậu vệ trung tâm 27 191 cm 90 kg Germany
Hậu vệ trung tâm 21 189 cm 77 kg Germany
Hậu vệ trung tâm 27 186 cm 80 kg Romania
Hậu vệ trung tâm 24 190 cm 75 kg Poland
Hậu vệ trung tâm 21 187 cm 86 kg South Africa
Tiền vệ trung tâm 25 174 cm 71 kg Germany
Tiền vệ trung tâm 23 186 cm 75 kg Germany
Tiền vệ trung tâm 23 183 cm 70 kg France
Hậu vệ cánh trái 25 181 cm 82 kg France
Hậu vệ cánh trái 24 188 cm 87 kg Germany
Hậu vệ cánh phải 23 181 cm 77 kg Germany
Tiền vệ tấn công 18 - - Malawi
Tiền vệ phòng ngự 19 178 cm 72 kg Germany
Thủ môn 22 191 cm 75 kg Germany
Thủ môn 29 198 cm 94 kg Germany
Thủ môn 19 192 cm 93 kg Germany